Có 1 kết quả:
小可 xiǎo kě ㄒㄧㄠˇ ㄎㄜˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) small
(2) unimportant
(3) (polite) my humble person
(2) unimportant
(3) (polite) my humble person
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0